HP Pavilion 14 CE1008TU i5-8265U
- RAM: 4 GB, DDR4 (1 khe), 2400 MHz
- Ổ cứng: SSD 256GB
- Màn hình: 14 inch, Full HD (1920 x 1080) IPS.
- Card màn hình: Intel UHD Graphics 620
- Cổng kết nối: HDMI 1.4, 2 x USB 3.0, LAN (RJ45), USB Type-C
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL
- Thiết kế: Vỏ kim loại, PIN liền
- Kích thước: Dày 17.9 mm, 1.59 kg
-----
- 1 dổi 1 trong vòng 07 ngày không cần lý do.
phần mềm miễn phí trọn đời máy.
Từ doanh nhân, cho tới người dùng phổ thông, cho tới gamer; Pavilion có lẽ là một trong những dòng Laptop đa dạng nhất, không chỉ bởi HP nói riêng mà còn nói chung cho các thương hiệu máy tính xách tay. Cái tên Pavilion đã luôn là một line-up laptop mạnh mẽ trong phân khúc tầm trung, với phiên bản sau là một nâng cấp rõ rệt so với phiên bản trước. HP Pavilion 14-ce1013TU cũng phát huy truyền thống đó của dòng laptop "con cưng" của HP với dung lượng pin cải thiện, điểm yếu của phiên bản 2017. Nhưng liệu như vậy đã đủ để trở thành lựa chọn của người tiêu dùng mới? Hãy cùng tìm hiểu trong bài đánh giá ngắn sau.
Thiết kế
So sánh với phiên bản của năm cũ, thiết kế của Pavilion vẫn mang thiết kế đơn giản đó, chỉ với một vài thay đổi đáng kể. Cụ thể như phần chốt xoay với các góc bo tròn giờ đây được mang kiểu dáng vuông vắn, góp phần tạo nên khung máy tổng thể sạch sẽ và tối giản hơn nhiều. Khung máy được làm từ nhựa ABS tổng hợp với lớp phủ matte đem lại để toát lên và khiến người dùng cảm nhận được sự cao cấp của chiếc laptop. Sự tiếp cận mới mẻ này cũng nâng tầm dòng Pavilion nên với những người anh em "sang chảnh" hơn như Spectre hay Envy. Phiên bản năm 2017 có khối lượng 2.32kg trong khi đó Pavilion 14-ce1008TU chỉ đạt cân nặng 1.8kg và mỏng hơn 9mm. Đây quả thực là một nỗ lực cải thiện và phát triển sản phẩm đáng kể tới tử tập đoàn công nghệ Hòa Kỳ HP.
Giống như sản phẩm tiền nhiệm với ưu điểm về âm thanh nhờ sự góp mặt của hệ thống loa B&O, Pavilion 14-ce1008TU vẫn đem lại âm thanh chất lượng đó. Tuy nhiên âm bass không được khỏe và thiếu lực, nhược điểm điển hình của loa laptop. Dù sao, sự phối hợp với Bang&Olufsen cũng đã đem lại hiệu quả rõ rệt trong âm thanh của laptop HP so với những thương hiệu khác, với chất âm ổn định trên mọi mức âm lượng.
Pavilion 14-ce1008TU được trang bị bàn phím chiclet full-size với đèn nền backlit. Tuy nhiên với kích thước nhỏ gọn cộng thêm việc bàn phím full-size khiến cho khoảng cách giữa các phím tương đối hẹp, gây khó khăn cho nếu bạn lần đầu sử dụng chúng và dưới tốc độ tương đối nhanh. Màn hình HP Pavilion 14-ce1008TU giống như âm thanh, vẫn phát huy được ưu điểm trên phiên bản trước. Sử dụng công nghệ tấm nền IPS anti-glare với độ phân giải Full HD tiêu chuẩn. Độ tương phản và độ sâu của màu rất tốt so với một laptop tầm trung. Tuy nhiên nhiệt độ màu lại có thiên hướng nhiều hơn về gam màu mát và cần một số tinh chỉnh nhất định để đạt được khả năng tái tạo chuẩn xác nhất. HP Pavilion 14-ce1008TU được trang bị CPU không mấy phổ biến i5-8265U, là một phần của tiến trình công nghệ Whiskey Lake từ Intel, chuyên dành cho các dòng máy mobile.
Dòng U-Series gồm i7-8565U, i5-8265U và i3-8145U, tất cả đều có tính năng siêu luồng, chỉ i3 có lõi kép, còn lại i5 và i7 đều có lõi tứ với khác biệt duy nhất là ở tốc độ xung nhịp. Dòng chip này cũng hỗ trợ âm thanh Dolby Vision HDR và Dolby Atmos. Những cải thiện này là nhờ có PCH mới tích hợp DSP lõi tứ và tích hợp MAC không dây, hỗ trợ kênh âm 802.11ACw/160MHz.
- RAM: 16GB DDR4-3200 MHz (Max 32GB)
- Ổ cứng: 512 GB PCIe Gen4 NVMe
- VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
- Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080), 144 Hz
- RAM 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
- SSD 512GB NVMe PCIe Gen4x4
- VGA NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
- RAM: 16GB DDR4 2666MHz (Max 32GB)
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe3x4
- NVIDIA GeForce GTX 1650Ti 4GB GDDR5
- Màn hình: 15.6-inch FHD (1920x1080) IPS, 1440Hz
- RAM: 16GB DDR4 Bus 3200MHz.
- Đĩa cứng: SSD 512GB PCIe Gen 3×4.
- Card đồ họa: Geforce nVIDIA GTX 1650Ti 4GB.
- Màn hình: 15.6″ inch FHD IPS (1920 x 1080) 144Hz.
- RAM: 8GB LPDDR5 6400MHz
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Màn hình: 14" FHD+, IPS, Touch, 300nits
- GPU: AMD Radeon 760M
- RAM : 12GB DDR5 4800MHz (up to 32GB)
- Ổ CỨNG : 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe®
- CARD VGA : Intel Arc A530M 4GB GDDR6
- Màn : 15.6 FHD (1920x1080) 350nits, 100%sRGB, 144Hz
- RAM: 8GB DDR4 2666 MHz (Max 32GB)
- Lưu trữ: 512GB m.2 NVMe
- Card đồ họa: Nvidia Geforce GTX 1050 4GB
- Màn hình: 15.6" FHD, 100% sRGB
- RAM:16 GBDDR4 3200 MHz (max 32GB)
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 16.1"FHD144Hz,100 sRGB.
- Card màn hình: Card rờiRTX 3050Ti 4GB
- RAM: 16GB, 2x8GB, DDR5, 5600
- Màn hình : 14.0″ 2.2K (2240×1400), 300 nits, 100% sRGB
- Ổ cứng: 512GB, M.2, PCIe NVMe,
- VGA: AMD Radeon™ Graphics
- RAM: 16 GB DDR4 3200 MHz (max 32GB)
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 144Hz
- Card màn hình: Card rời RTX 3050 4GB
- RAM: 16 GB DDR4 3200 MHz (max 32GB)
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 144Hz
- Card màn hình: Card rời RTX 3050Ti 4GB
- RAM: 8 GB DDR4 3200 MHz (Max 64GB)
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 144Hz
- Card màn hình: Card rời GTX 1650 Max-Q 4GB
- RAM: DDR4 (2 khe) 2666 MHz (Max 32GB)
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080)
- Card màn hình: Card rời GTX 1650 4GB
- RAM: 8 GB DDR4 3200 MHz (Max 32GB)
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080) IPS
- Đồ họa: NVIDIA GeForce MX450 2GB
- RAM: 16 GB DDR4 2 3200 MHz (max 32GB)
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 144Hz
- Card màn hình: Card rời RTX 3050Ti 4GB
- RAM: 16 GB DDR4 3200 MHz (Max 32GB)
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080) 144Hz
- Card màn hình: Card rời RTX 3050 4GB
- RAM: 8 GB, DDR4 (2 khe), 2666 MHz
- Ổ cứng: SSD 512 GB M.2 PCIe
- Màn hình: 14" Full HD (1920 x 1080)
- Card màn hình: Intel UHD Graphics
- RAM: 8 GB DDR4 (Onboard) 3200 MHz
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 14" 2.8K (2880 x 1800), OLED, 90Hz
- Card màn hình: Card tích hợp Radeon
- RAM: DDR4 16GB (Max 32GB)
- Ổ cứng: SSD 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Card màn hình: Nvidia Geforce RTX 3060 6Gb
- Màn hình: 15.6" FHD, 144Hz, 100% sRGB
- RAM: 16 GB DDR4 3200 MHz (max 32GB)
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 144Hz
- Card màn hình: Card rời RTX 3050 4GB
- RAM: 8 GB DDR4 3200 MHz tối đa 32GB
- Ổ cứng: SSD M2 256GB SSD NVMe PCIe.
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080).
- Card màn hình: Card rời GTX 1650 4GB
- RAM: 8 GB DDR4 3200 MHz (max 32GB)
- Ổ cứng: SSD M.2 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 144Hz
- Card màn hình: Card rời RTX 3050 4GB
- RAM: 8 GB DDR4 3200 MHz
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 144Hz
- Card màn hình: Card rời GTX 1650 4GB
- RAM: 16GB DDR4
- SSD : 256gb M2sata cho tốc độ siêu nhanh
- Card 2: Nividia Quadro M1000M 2GB
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) siêu nét đẹp
- Màn hình: 15.6 inch FHD Oled, độ sáng 400 nits, DCI-P3: 100%.
- GPU: Radeon VEGA.
- RAM 8GB DDR4, có hỗ trợ nâng cấp tối đa 20GB.
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe.
- RAM: 16 GB DDR5 (Max 32GB)
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 15.6" FHD 165Hz, 100%sRGB
- Card rời: GeForce RTX 3050 4GB
- RAM: 16 GB DDR4 (Max 32GB)
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe.
- Màn hình: 15.6" Full HD, 144Hz
- Card màn hình: RTX 3050 4GB
- RAM: 8 GB DDR4 3200 MHz (max 32GB)
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe.
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 144Hz
- Card màn hình: Card rời RTX 3050 4GB
- RAM: 16 GB DDR4 3200 MHz (max 32GB)
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 144Hz
- Card màn hình: Card rời RTX 3050 4GB
- RAM: 8GB DDR4 (Max 32GB).
- Ổ cứng: SSD 512 GB.
- Màn hình: 15.6" FHD,IPS, 144Hz
- Card rời: RTX 3060 6GB.
- RAM: 8 GB DDR4 2 khe 3200 MHz
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080) 144Hz
- Card màn hình: Card rời RTX 3050 4GB